Có 2 kết quả:
亲子鉴定 qīn zǐ jiàn dìng ㄑㄧㄣ ㄗˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ • 親子鑒定 qīn zǐ jiàn dìng ㄑㄧㄣ ㄗˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ
qīn zǐ jiàn dìng ㄑㄧㄣ ㄗˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paternity or maternity test
Bình luận 0
qīn zǐ jiàn dìng ㄑㄧㄣ ㄗˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paternity or maternity test
Bình luận 0