Có 2 kết quả:

亲子鉴定 qīn zǐ jiàn dìng ㄑㄧㄣ ㄗˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ親子鑒定 qīn zǐ jiàn dìng ㄑㄧㄣ ㄗˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paternity or maternity test

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paternity or maternity test

Bình luận 0